Ford All-New EcoSport Safety Specifications, 1.5L MT Trend, 1.5L AT Trend, 1.5L AT Titanium
| Hệ thống phanh | ||||
|---|---|---|---|---|
| 1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
| Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels | |
| Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum | |
| Lốp | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 205/60 R16 | |
| Trang thiết bị an toàn | ||||
|---|---|---|---|---|
| 1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
| Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
| Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | |
| Túi khí bên | Tùy chọn | Tùy chọn | Có | |
| Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Tùy chọn | Tùy chọn | Có | |
| Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có | |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Tùy chọn | Tùy chọn | Có | |